Page 226 - NGTK2018
P. 226

Yield of spring paddy by district






                                                                         ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha


                                                                                          Sơ bộ
                                                                        2016
                                                    2010
                                                                                  2017
                                                              2015

                                                                                        Prel 2018
                         121. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh




                       TỔNG SỐ - TOTAL              46,47     47,13     41,56     46,56      47,33
                       - Thành phố Kon Tum          52,62     49,83     41,50     48,37      49,16
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei             35,18     36,75     33,56     34,88      37,81
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             42,58     42,51     38,01     44,95      44,99
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               45,55     45,14     42,23     47,16      47,26
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            26,65     33,20     33,28     33,88      34,38
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              48,72     54,19     45,39     52,32      52,62
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà               54,89     55,01     47,59     53,24      53,68
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              59,40     60,09     52,78     55,11      55,39
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông           24,57     26,41     26,64     29,79      30,22
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                 -         -     6,36     48,00      48,52
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   210
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231