Page 230 - NGTK2018
P. 230

Production of autumn paddy by district










                                                                                ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                          Sơ bộ
                                                                         2016
                                                              2015
                                                                                   2017
                                                    2010
                                                                                        Prel 2018





                         125. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
                       TỔNG SỐ - TOTAL             47.424   55.765     56.317    58.158     58.011
                       - Thành phố Kon Tum          6.751    7.930      8.013     8.287      8.328
                         Kon Tum city
                       - Huyện Đắk Glei             7.098    8.362      8.092     8.725      8.990
                         Dak Glei district
                       - Huyện Ngọc Hồi             4.772    4.815      5.002     5.046      5.147
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô               3.594    3.841      3.923     3.924      3.942
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông            7.008    8.520      8.542     8.726      8.789
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy              2.799    3.003      2.981     3.066      3.070
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà               7.932    9.655      9.586    10.029      9.809
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy              4.392    5.098      4.913     4.967      4.737
                         Sa Thay district

                       - Huyện Tu Mơ Rông           3.078    4.202      4.721     4.750      4.623
                         Tu Mo Rong district

                       - Huyện Ia H'Drai                -      339        544       638        576
                         Ia H'Drai district






                                                          Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản   214
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235