Page 27 - NGTK2018
P. 27

1.  Số  đơn  vị  hành  chính  có  đến  31/12/2018  phân  theo  huyện,
                            thành phố thuộc tỉnh
                            Number of administrative units as of 31/12/2018 by district





                                                                                    Số thôn, làng,
                                                          Chia ra - Of which
                                          Tổng số

                                                                                     Number of
                                           Total     Phường - Thị trấn - Town   Xã -        tổ dân phố . . .
                                                   Wards   under district  Communes   administrative units

                       TỔNG SÔ - TOTAL        102       10           6          86             874
                       - Thành phố Kon Tum     21       10           0         11              183
                         Kon Tum city
                       - Huyện ĐắkGlei         12       0            1         11              112
                         DakGlei district
                       - Huyện Ngọc Hồi         8       0            1          7               76
                         Ngoc Hoi district
                       - Huyện Đắk Tô           9       0            1          8               67
                         Dak To district
                       - Huyện Kon Plông        9       0            0          9               89
                         Kon Plong district
                       - Huyện Kon Rẫy          7       0            1          6               56
                         Kon Ray district
                       - Huyện Đắk Hà          11       0            1         10              105
                         Dak Ha district
                       - Huyện Sa Thầy         11       0            1         10               74
                         Sa Thay district
                       - Huyện Tu Mơ Rông      11       0            0         11               91
                         Tu Mo Rong district
                       - Huyện Ia H'Drai        3       0            0          3               21

                         Ia H'Drai district



















                                                             Đơn vị Hành chính, đất đai và khí hậu   21
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32