Page 28 - NGTK2018
P. 28
2. Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2018)
Land use (As of 31/12/2018)
Cơ cấu
Tổng số
Structure
Total - Ha
- %
TỔNG SỐ - TOTAL
874.465,27
Đất nông nghiệp - Agricultural land 967.418,38 100,00
90,39
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 266.174,73 27,51
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 148.854,42 15,39
Đất trồng lúa - Paddy land 17.989,01 1,86
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising 0,00 0,00
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 130.865,41 13,53
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 117.320,31 12,13
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees 607.541,64 62,80
Rừng sản xuất - Productive forest 362.373,95 37,46
Rừng phòng hộ - Protective forest 156.456,40 16,17
Rừng đặc dụng - Specially used forest 88.711,29 9,17
Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing 679,57 0,07
Đất làm muối - Land for salt production 0,00 0,00
Đất nông nghiệp khác - Others 69,32 0,01
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 52.046,05 5,38
Đất ở - Homestead land 8.335,10 0,86
Đất ở đô thị - Urban 2.019,63 0,21
Đất ở nông thôn - Rural 6.315,47 0,65
Đất chuyên dùng - Specially used land 33.692,02 3,48
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp 266,49 0,03
Land used by offices and non-profit agencies
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 2.470,55 0,26
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp 1.965,40 0,20
Land for non-agricultural production and business
Đất có mục đích công cộng 28.063,36 2,90
Public land
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 86,83 0,01
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 606,47 0,06
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng 9.308,66 0,96
Rivers and specialized water surfaces
Đất phi nông nghiệp khác - Others 16,94 0,00
Đất chưa sử dụng - Unused land 40.907,07 4,23
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 521,97 0,05
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land 40.385,10 4,17
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 0 0
Đơn vị Hành chính, đất đai và khí hậu 22