Page 301 - NGTK2018
P. 301
phân theo thành phần kinh tế và theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by types of ownership
and by commodity group
Sơ bộ
2010
2016
2015
175. Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành 2017 Prel 2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 2.980,15 10.003,51 11.129,12 12.345,80 14.004,17
Phân theo thành phần kinh tế - By 2.980,15 10.003,51 11.129,12 12.345,80 14.004,17
types of ownership
Nhà nước - State 392,67 5,50 0 0 0
Ngoài Nhà nước - Non-state 2.587,48 9.998,01 11.129,12 12.345,80 14.004,17
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 0 0 0 0 0
Foreign Invested Sector
Phân theo nhóm hàng - By 2.980,15 10.003,51 11.129,12 12.345,80 14.004,17
commodity group
Lương thực, thực phẩm - Food and 951,99 4.389,22 4.574,81 4.852,76 5.090,30
foodstuff
Hàng may mặc - Garment 225,95 653,39 793,07 853,98 968,60
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia
đình - Household equipment and
goods 439,92 821,11 1.046,69 1.396,53 1.493,50
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục -
Cultural and educational goods 101,59 155,66 177,56 191,76 206,40
Gỗ và vật liệu xây dựng - Wood
and construction materials 179,01 1.049,66 1.331,26 1.589,81 1.893,50
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và
phương tiện đi lại - Kind of 12 seats
or less car and means of transport 271,63 738,45 832,39 1.022,67 1.175,50
Xăng dầu các loại và nhiên liệu
khác - Metroleum oil, refined and
fuels material 152,78 621,94 692,90 721,41 733,95
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Repairing of motor
vehicles, motor cycles 88,70 367,49 380,35 395,18 446,30
Hàng hóa khác - Other goods 568,60 1.206,59 1.300,10 1.321,69 1.996,12
Thương mại và du lịch 281