Page 302 - NGTK2018
P. 302

175. (Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
                               phân theo thành phần kinh tế và theo nhóm hàng
                               (Cont) Retail sales of goods at current prices by types of
                               ownership and by commodity group

                                                                                            Sơ bộ



                                                               2010      2015      2016      2017     Prel 2018


                                                                      Cơ cấu - Structure (%)
                       TỔNG SỐ - TOTAL                        100     100     100      100     100
                       Phân theo thành phần kinh tế - By types of   100   100   100    100     100
                       ownership
                         Nhà nước - State                   13,18    0,05       0       0        0
                         Ngoài Nhà nước - Non-state         86,82   99,95   100,00   100,00   100,00
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài       0       0       0       0        0
                         Foreign Invested Sector                0       0       0       0        0
                       Phân theo nhóm hàng - By commodity group  100   100    100      100     100
                         Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff  31,94   43,88   41,11   39,31   36,35
                         Hàng may mặc - Garment              7,58    6,53     7,13    6,92     6,92
                         Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình -
                       Household equipment and goods        14,76    8,21     9,40   11,31    10,66

                         Vật phẩm, văn hóa, giáo dục - Cultural and
                       educational goods                     3,41    1,56     1,60    1,55     1,47
                         Gỗ và vật liệu xây dựng - Wood and
                       construction materials                6,01   10,49    11,96   12,88    13,52
                         Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện
                       đi lại - Kind of 12 seats or less car  and means of
                       transport                             9,11    7,38     7,48    8,28     8,39

                         Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác -
                       Metroleum oil, refined and fuels material    5,13   6,22   6,23   5,84   5,24
                         Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác -
                       Repairing of motor vehicles, motor cycles   2,98   3,67   3,42   3,20   3,19
                         Hàng hóa khác - Other goods        19,08   12,06    11,68   10,71    14,25







                                                                         Thương mại và du lịch   282
   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307