Page 304 - NGTK2018
P. 304
phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh doanh
Tournover of accommodation, food and beverage services at current
prices by types of ownership and by kinds of economic activity
Sơ bộ
2016
2017
2015
2010
Prel 2018
177. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 412,81 1.299,97 1.482,09 1.701,08 1.984,76
Phân theo thành phần kinh tế 412,81 1.299,97 1.482,09 1.701,08 1.984,76
By types of ownership
Nhà nước - State 7,85 2,22 0 0 0
Ngoài Nhà nước - Non-state 404,96 1.297,75 1.482,09 1.701,08 1.984,76
Tập thể - Collective 0 0 0 0 0
Tư nhân - Private 48,19 91,24 140,13 147,20 173,16
Cá thể - Household 356,77 1.206,51 1.341,97 1.553,88 1.811,60
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 0 0 0 0 0
Foreign Invested Sector
Phân theo Ngành dịch vụ
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 30,76 71,14 89,53 93,14 107,41
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage
services 382,05 1.228,83 1.392,56 1.607,94 1.877,35
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100 100 100 100 100
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership 100 100 100 100 100
Nhà nước - State 1,9 0,17 0 0 0
Ngoài Nhà nước - Non-state 98,1 99,83 100 100 100
Tập thể - Collective 0 0 0 0 0
Tư nhân - Private 11,67 7,02 9,45 9,15 8,72
Cá thể - Household 86,42 92,81 90,55 90,85 91,28
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 0 0 0 0 0
Foreign Invested Sector
Phân theo Ngành dịch vụ 100 100 100 100 100
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service 7,45 5,47 6,04 5,76 5,41
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage
services 92,55 94,53 93,96 94,24 94,59
Thương mại và du lịch 284