Page 309 - NGTK2018
P. 309

CHỈ SỐ GIÁ
                                                     PRICE

                         Biểu
                                                                                             Page
                        Table




                                                                                               295
                         181  Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm                         Trang
                              Monthly consumer price index
                         182  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm
                              2018 so với tháng trước                                          296
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared to previous month
                         183  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm
                              2018 so với tháng 12 năm 2017                                    298
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared to December 2017
                         184  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm
                              2018  so với cùng kỳ năm trước                                   300
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared to the same period of previous year
                         185  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với
                              cùng kỳ năm trước                                                302
                              Consumer price index, gold and USD price index
                              of December as compared to the same period of previous year

                         186  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ bình quân
                              năm (Năm trước = 100)                                            303
                               Annual average consumer price index, gold, USD price index
                              (Previous year = 100)
                         187  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm
                              2018 so với kỳ gốc 2014                                          304
                              Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                              as compared to base period 2014
                         188  Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn     306
                              Average retail price of some goods and services in the local area









                                                                                    Chỉ số giá   289
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314