Page 287 - NGTK2018
P. 287

172. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
                               Index of industrial production by industrial activity





                                                                                           Sơ bộ
                                                                                    2017
                                                                                         Prel 2018

                                                                          107,41
                                                               -  107,01
                                                                                            114,39
                                                                                   121,23
                       TỔNG SỐ- TOTAL                          2010    2015        2016      Đơn vị tính - Unit: %
                       Khai khoáng - Mining and quarrying      -   90,04   107,15   90,96   106,30
                         Khai thác than cứng và than non -
                       Mining of coal and lignite              -      -        -        -        -
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                       - Extraction of crude petroleum and
                       natural gas                             -      -        -        -        -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of
                       metal ores                              -      -        -        -        -
                         Khai khoáng khác - Other mining
                       and quarrying                           -   95,83   107,86   90,96   106,30
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác
                       mỏ và quặng - Mining support service
                       activities                              -      -        -        -        -
                       Công nghiệp chế biến, chế tạo -
                       Manufacturing                           -  115,98   110,58   115,60   111,81
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm -
                       Manufacture of food products            -  153,88   103,53   115,40   105,99
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of
                       beverages                               -      -        -    94,35   107,13
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá -
                       Manufacture of tobacco products         -      -        -        -        -
                         Dệt - Manufacture of textiles         -      -        -        -        -
                         Sản xuất trang phục - Manufacture
                       of wearing apparel                      -  107,86   110,85   122,46   111,80
                         Sản xuất da và các sản phẩm có liên
                       quan - Manufacture of leather and
                       related products                        -      -        -   116,25   113,27
                         Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
                       gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) -
                       Manufacture of wood and of products of
                       wood and cork (except furniture)        -   99,68   120,23   115,60   118,76


                                                                                 Công nghiệp   269
   282   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292