Page 288 - NGTK2018
P. 288

172. (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành
                               công nghiệp
                               Index of industrial production by industrial activity



                                                                                           Sơ bộ
                                                                                    2017
                                                           2010    2015    2016
                                                                                         Prel 2018

                         Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy -                      Đơn vị tính - Unit: %
                       Manufacture of paper and paper
                       products                                 -      -       -        -        -
                         In, sao chép bản ghi các loại -
                       Printing and reproduction of recorded
                       media                                    -      -       -    98,78   114,27
                         Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ
                       tinh chế - Manufacture of coke and
                       refined petroleum products               -      -       -        -        -
                         Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá
                       chất - Manufacture of chemicals and
                       chemical products                        -  65,64  137,97   134,94    77,51
                         Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
                       - Manufacture of pharmaceuticals,
                       medicinal chemical and botanical products   -   -       -        -        -
                         Sản xuất sản phẩm từ cao su và
                       plastic - Manufacture of rubber and
                       plastics products                        -      -       -   111,44   165,41
                         Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
                       kim loại khác - Manufacture of other
                       non-metallic mineral products            -  103,24   99,98   120,34   117,00
                         Sản xuất kim loại - Manufacture of
                       basic metals                             -      -       -        -        -
                         Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
                       (trừ máy móc, thiết bị) - Manufacture of
                       fabricated metal products (except
                       machinery and equipment)                 -      -       -   113,10   111,45
                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
                       tính và sản phẩm quang học -
                       Manufacture of computer, electronic
                       and optical products                     -      -       -        -        -
                         Sản xuất thiết bị điện -  Manufacture
                       of electrical equipment                  -      -       -        -        -






                                                                                 Công nghiệp   270
   283   284   285   286   287   288   289   290   291   292   293