Page 289 - NGTK2018
P. 289

172. (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành
                               công nghiệp
                               Index of industrial production by industrial activity





                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %


                                                                                           Sơ bộ

                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được        2010       2015       2016      2017   Prel 2018
                       phân vào đâu - Manufacture of machinery
                       and equipment n.e.c                      -       -      -        -        -
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc -
                       Manufacture of motor vehicles; trailers and
                       semi-trailers                            -       -      -        -        -
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác -
                       Manufacture of other transport equipment   -     -      -        -        -
                         Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -
                       Manufacture of furniture                 -   93,44  121,70   108,26   126,00
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác -
                       Other manufacturing                      -       -      -        -        -
                         Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy
                       móc và thiết bị - Repair and installation of
                       machinery and equipment                  -       -      -        -        -
                       Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hoà
                       không khí - Electricity, gas, steam and
                       air conditioning supply                  -   93,82  101,68   129,50   117,10
                       Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                       xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
                       sewerage, waste management and
                       remediation activities                   -  104,16  107,06   102,14   108,63
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nước -
                       Water collection, treatment and supply   -  107,02  108,18   104,43   104,19
                         Thoát nước và xử lý nước thải -
                       Sewerage and sewer treatment activities   -      -      -        -        -
                         Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác
                       thải; tái chế phế liệu - Waste collection,
                       treatment and disposal activities; materials
                       recovery                                 -  103,47  106,77   101,09   110,73
                         Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất
                       thải khác - Remediation activities and
                       other waste management services          -       -      -        -        -


                                                                                 Công nghiệp   271
   284   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294