Page 291 - NGTK2018
P. 291

174. Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo thành phần kinh tế
                               Main industrial products by types of ownership





                                                                                             Sơ bộ

                                                  1000m³
                         1. Sản phẩm khai thác cát, đá
                                                                                       521
                                                                              637
                                                                      615
                                                                                               529
                                                              959
                                                                                                 0
                                                                        0
                                                                                0
                                                     "
                                                                0
                          - Nhà nước - State
                                                              959
                                                     "
                                                                                               529
                                                                                       521
                                                                              637
                                                                      615
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state
                                                                                         0
                                                                                                 0
                                                     "
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài      ĐVT-Unit       2010       2015       2016       2017  0      Prel 2018
                                                                0
                                                                                0
                                                                        0
                            Foreign invested sector
                         2. Sản phẩm đường kết tinh    tấn   10.100   17.893   19.561   18.294   19.104
                          - Nhà nước - State         "     10.100       0       0        0       0
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state   "      0   17.893   19.561   18.294   19.104
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài   "       0       0       0        0       0
                            Foreign invested sector
                         3. Sản phẩm tinh bột sắn   tấn    67.507  225.483  215.877  232.379  239.596
                          - Nhà nước - State         "     42.309       0       0        0       0
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state   "   12.498  225.483  215.877  232.379  239.596
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài   "   12.700      0       0        0       0
                            Foreign invested sector
                         4. Sản phẩm giày, dép da    1000đôi   57      33      32       36      42
                          - Nhà nước - State         "          0       0       0        0
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state   "     57      33      32       36      42
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài   "       0       0       0        0
                            Foreign invested sector
                         5. Sản phẩm may quần áo    1000c     560     451     439      530     620
                          - Nhà nước - State         "          0       0       0        0
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state   "    560     451     439      530     620
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài   "       0       0       0        0
                            Foreign invested sector
                         6. Sản phẩm gia công áo XK    1000c   672    850    1.023   1.681    1.774
                          - Nhà nước - State         "        672     850    1.023   1.681    1.774
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state   "      0       0       0        0       0
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài   "       0       0       0        0       0
                            Foreign invested sector
                         7. Sản phẩm gỗ xẽ XDCB     m³     16.557   21.173   27.815   32.340   39.775
                          - Nhà nước - State         "          0       0       0        0       0
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state   "   16.557   21.173   27.815   32.340   39.775
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài           0       0       0        0       0
                            Foreign invested sector
                         8. Sản phẩm ván ép, ván lạng   "   1.323   15.375   11.092   11.020   10.120
                          - Nhà nước - State         "          0       0       0        0       0
                          - Ngoài Nhà nước - Non-state   "   1.323   15.375   11.092   11.020   10.120
                          - Khu vực có VĐT nước ngoài   "       0       0       0        0       0
                            Foreign invested sector
                                                                                 Công nghiệp   273
   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296