Page 292 - NGTK2018
P. 292
174. (Tiếp theo) Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo thành phần
kinh tế
Main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
2010
2016
2015
2017
229.643
9. SP gạch nung quy thẻ ĐVT-Unit 194.699 239.891 277.204 218.760 Prel 2018
1000v
- Nhà nước - State " 0 0 0 0 0
- Ngoài Nhà nước - Non-state " 194.699 239.891 277.204 218.760 229.643
- Khu vực có VĐT nước ngoài " 0 0 0 0 0
Foreign invested sector
10. Sản phẩm ngói nung 1000v 2.010 880 805 852 950
- Nhà nước - State " 0 0 0 0 0
- Ngoài Nhà nước - Non-state " 2.010 880 805 852 950
- Khu vực có VĐT nước ngoài " 0 0 0 0 0
Foreign invested sector
11. SP công cụ cầm tay 1000c 439 414 419 338 340
- Nhà nước - State " 0 0 0 0 0
- Ngoài Nhà nước - Non-state " 439 414 419 338 340
- Khu vực có VĐT nước ngoài " 0 0 0 0 0
Foreign invested sector
12. Sản phẩm điện 1000kw/h 378.000 710.000 748.000 997.270 1.182.000
- Nhà nước - State " 316.000 338.000 378.000 519.300 621.230
- Ngoài Nhà nước - Non-state " 62.000 372.000 370.000 477.970 560.770
- Khu vực có VĐT nước ngoài " 0 0 0 0 0
Foreign invested sector
13. Sản phẩm nước máy 1000m³ 2.018 2.649 2.855 3.003 3.108
- Nhà nước - State " 2.018 2.649 2.855 3.001 3.106
- Ngoài Nhà nước - Non-state " 0 0 0 0 0
- Khu vực có VĐT nước ngoài " 0 0 0 2 2
Foreign invested sector
Công nghiệp 274