Page 326 - NGTK2018
P. 326
các tháng năm 2018 so với kỳ gốc 2014
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
as compared to base period 2014
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Feb.
Mar
Jan.
Apr
187. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng 105,96 106,91 106,30 106,41 106,78 107,19
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 105,90 107,86 106,79 106,76 107,11 107,70
Food and foodstuff
Lương thực - Food 106,35 108,01 108,07 108,46 109,36 110,19
Thực phẩm - Foodstuff 105,99 107,91 106,81 106,65 106,92 107,74
Đồ uống và thuốc lá 110,62 111,91 110,77 110,49 110,65 110,64
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép 106,57 107,06 106,96 107,06 107,19 107,25
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng 105,98 106,19 105,90 105,84 106,44 107,17
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình 104,69 104,96 104,99 104,83 104,96 105,01
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế 173,59 173,62 173,62 173,63 173,63 173,63
Medicine and Health care services
Giao thông - Transport 92,39 92,73 91,87 93,09 94,54 95,74
Bưu chính viễn thông 96,68 96,45 96,04 96,08 95,99 95,42
Post and Communication
Giáo dục - Education 106,53 106,53 106,42 106,41 106,39 106,32
Văn hoá, giải trí và du lịch 100,70 100,90 100,96 100,85 100,33 100,52
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác 112,01 113,36 112,96 112,81 112,73 112,66
Other consumer goods and services
Chỉ số giá vàng - Gold price index 107,74 108,80 108,23 108,45 107,98 108,04
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 103,99 104,05 104,22 104,44 104,33 104,55
Chỉ số giá 304