Page 323 - NGTK2018
P. 323

các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
                               (Cont) Monthly consumer price index, gold and USD price index
                               in 2018 as compared to the same period of previous year








                                                      Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                                             Oct.
                                                       Jul.
                                                              Aug.
                                                                     Sep.
                                                                                            Dec.

                                                                                     Nov.





                         184. (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ

                       Chỉ số giá tiêu dùng            103,67  103,21  103,41  103,52  103,22  101,83
                       Consumer price index
                         Hàng ăn và dịch vụ ăn uống    103,53  103,08  103,45  103,56  103,32  102,79
                         Food and foodstuff
                             Lương thực - Food         107,85  107,71  106,97  106,33  106,10  105,35
                             Thực phẩm - Foodstuff     103,27  102,75  103,71  104,05  103,98  103,72
                         Đồ uống và thuốc lá           101,31  101,30  101,04  101,11  101,07  100,87
                         Beverage and cigarette
                         May mặc, mũ nón, giày dép     101,15  101,07  100,79  101,10  101,00  101,29
                         Garment, hat, footwear
                         Nhà ở và vật liệu xây dựng    105,02  104,44  104,00  102,64  101,26  100,11
                         Housing and construction materials
                         Thiết bị và đồ dùng gia đình   100,41   99,99  100,25  100,26  100,20  100,15
                         Household equipment and goods
                          Thuốc và Dịch vụ y tế        117,14  117,28  117,28  117,17  117,16   97,77
                         Medicine and Health care services
                         Giao thông - Transport        110,43  108,01  107,39  108,72  105,71  100,98
                         Bưu chính viễn thông           97,86   97,86   97,89   98,41   98,22   98,31
                         Post and Communication
                         Giáo dục - Education          100,18  100,09  103,50  103,44  103,46  103,55
                         Văn hoá, giải trí và du lịch   100,09  101,17  102,17  101,95  102,67  103,09
                         Culture, entertainments and
                       tourism
                         Hàng hoá và dịch vụ khác      103,32  103,07  102,91  102,96  103,01  103,20
                         Other consumer goods and
                       services
                       Chỉ số giá vàng - Gold price index  101,21  100,77   99,67   99,56   99,53   99,41
                       Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price
                       index                           100,87  102,37  102,51  102,73  102,71  102,67


                                                                                    Chỉ số giá   301
   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328