Page 319 - NGTK2018
P. 319
các tháng năm 2018 so với tháng trước
(Cont) Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2018 as compared to previous month
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Oct.
Sep.
Jul.
Aug.
Nov.
Dec.
182. (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
Chỉ số giá tiêu dùng 99,89 100,12 100,52 100,31 99,97 99,57
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 100,24 100,20 100,63 100,20 99,93 99,63
Food and foodstuff
Lương thực - Food 100,21 100,31 100,33 100,07 100,00 99,86
Thực phẩm - Foodstuff 100,50 100,24 100,97 10,29 100,06 99,81
Đồ uống và thuốc lá 100,10 100,13 100,04 100,10 100,15 100,01
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép 99,98 100,06 100,00 99,93 100,28 100,22
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng 100,02 100,21 100,26 100,37 98,85 99,33
Housing and construction
materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình 99,96 100,00 99,93 100,09 100,17 99,99
Household equipment and
goods
Thuốc và Dịch vụ y tế 99,16 100,00 100,00 100,00 100,00 106,21
Medicine and Health care
services
Giao thông - Transport 99,55 99,98 100,81 101,60 98,26 95,96
Bưu chính viễn thông 99,89 100,00 99,89 100,00 99,81 100,10
Post and Communication
Giáo dục - Education 100,55 99,98 103,33 99,97 100,01 99,90
Văn hoá, giải trí và du lịch 102,21 100,64 99,99 103,03 100,34 100,16
Culture, entertainments and
tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác 100,85 99,99 100,00 100,42 100,21 100,63
Other consumer goods and
services
Chỉ số giá vàng - Gold price index 100,29 99,74 99,77 99,57 99,94 99,71
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,50 101,48 100,12 100,21 99,93 99,97
Chỉ số giá 297