Page 320 - NGTK2018
P. 320
năm 2018 so với tháng 12 năm 2017
Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
as compared to December 2017
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Mar
Feb.
Jan.
Apr
May
Jun.
183. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
Chỉ số giá tiêu dùng 100,29 101,20 101,61 100,72 101,07 101,46
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 100,18 102,04 101,02 101,00 101,33 101,89
Food and foodstuff
Lương thực - Food 100,90 102,48 102,54 102,91 103,76 104,45
Thực phẩm - Foodstuff 99,99 101,80 100,76 100,60 100,86 101,64
Đồ uống và thuốc lá 100,33 101,50 100,47 102,21 100,35 100,34
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép 100,18 100,64 100,55 100,64 100,76 100,81
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng 100,26 100,46 100,19 100,13 100,70 101,39
Housing and construction
materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình 99,71 99,96 99,99 99,84 99,96 100,01
Household equipment and
goods
Thuốc và Dịch vụ y tế 100,00 100,02 100,02 100,03 100,03 100,03
Medicine and Health care
services
Giao thông - Transport 101,62 101,99 101,05 102,40 103,99 105,31
Bưu chính viễn thông 99,93 99,69 99,27 99,31 99,21 98,62
Post and Communication
Giáo dục - Education 100,00 100,00 99,89 99,89 99,87 99,80
Văn hoá, giải trí và du lịch 99,90 100,10 100,16 100,05 99,54 99,92
Culture, entertainments and
tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác 100,48 101,69 101,33 101,20 101,12 101,06
Other consumer goods and
services
Chỉ số giá vàng - Gold price index 100,23 101,21 100,69 100,89 100,45 100,51
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price
index 99,89 99,95 100,11 100,32 100,22 100,43
Chỉ số giá 298