Page 321 - NGTK2018
P. 321

các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm 2017
                               (Cont) Monthly consumer price index, gold and USD price index
                               in 2018 as compared to December 2017






                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %





                                                    Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                     Jul.
                                                            Aug.
                                                                    Sep.
                                                                                    Nov.
                                                                                            Dec.
                                                                            Oct.
                           183. (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ

                       Chỉ số giá tiêu dùng          101,34  101,45  101,98  102,29   102,27   101,83
                       Consumer price index
                         Hàng ăn và dịch vụ ăn uống   102,14  102,34  102,98  103,19   103,17   102,79
                         Food and foodstuff
                             Lương thực - Food       104,77  105,09  105,44  105,52   105,50   105,35
                             Thực phẩm - Foodstuff   101,14  102,38  103,38  103,68   103,91   103,72
                         Đồ uống và thuốc lá         100,45  100,57  100,61  100,71   100,86   100,87
                         Beverage and cigarette
                         May mặc, mũ nón, giày dép    100,79  100,85  100,86  100,79   101,06   101,29
                         Garment, hat, footwear
                         Nhà ở và vật liệu xây dựng   101,41  101,62  101,88  102,27   101,09   100,11
                         Housing and construction materials
                         Thiết bị và đồ dùng gia đình   99,97   99,97   99,91   99,99   100,16   100,15
                         Household equipment and goods
                          Thuốc và Dịch vụ y tế       92,18   92,11   92,10   92,10   92,05   97,77
                         Medicine and Health care services
                         Giao thông - Transport      104,66  104,59  105,43  107,11   105,23   100,98
                         Bưu chính viễn thông         98,51   98,51   98,41   98,41   98,22   98,31
                         Post and Communication
                         Giáo dục - Education        100,34  100,33  103,67  103,64   104,11   103,55
                         Văn hoá, giải trí và du lịch   101,93  102,57  102,56  102,59   102,92   103,09
                         Culture, entertainments and tourism
                         Hàng hoá và dịch vụ khác    101,93  101,92  101,92  102,34   102,56   103,20
                         Other consumer goods and
                       services
                       Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,71  100,42  100,19   99,76   99,70   99,41
                       Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  100,93  102,43  102,55  102,76   102,70   102,67


                                                                                    Chỉ số giá   299
   316   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326