Page 318 - NGTK2018
P. 318

năm 2018 so với tháng trước
                               Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                               as compared to previous month
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %





                                                     Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.
                                                             Feb.
                                                                             Apr

                                                                     Mar
                                                                                     May
                                                                                            Jun.



                         182. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng



                       Chỉ số giá tiêu dùng           100,29  100,95   99,42   100,11  100,34  100,35
                       Consumer price index
                         Hàng ăn và dịch vụ ăn uống   100,18  101,85   99,00   99,98  100,33  100,55
                         Food and foodstuff
                             Lương thực - Food        100,90  101,56  100,06   100,36  100,83  100,76
                             Thực phẩm - Foodstuff     99,99  101,81   98,98   99,85  100,25  100,77
                         Đồ uống và thuốc lá          100,33  101,17   98,98   99,74  100,14   99,99
                         Beverage and cigarette
                         May mặc, mũ nón, giày dép    100,18  100,46   99,91   100,09  100,12  100,05
                         Garment, hat, footwear
                         Nhà ở và vật liệu xây dựng   100,26  100,20   99,72   99,95  100,56  100,69
                         Housing and construction materials
                         Thiết bị và đồ dùng gia đình   99,71  100,25  100,03   99,85  100,12  100,05
                         Household equipment and goods
                          Thuốc và Dịch vụ y tế       100,00  100,02  100,00   100,01  100,00  100,00
                         Medicine and Health care services
                         Giao thông - Transport       101,62  100,83   99,08   101,33  101,46  100,94
                         Bưu chính viễn thông          99,93   99,76   99,57   100,04   99,90   99,41
                         Post and Communication
                         Giáo dục - Education         100,00  100,00   99,89   99,99   99,98   99,93
                         Văn hoá, giải trí và du lịch   99,9   100,2  100,06   99,89   99,49  100,19
                         Culture, entertainments and tourism
                         Hàng hoá và dịch vụ khác     100,48  101,21   99,65   99,86   99,93   99,94
                         Other consumer goods and services
                       Chỉ số giá vàng - Gold price index  100,23  100,98   99,48   100,20   99,57  100,06
                       Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,89  100,06  100,16   100,21   99,90  100,21


                                                                                    Chỉ số giá   296
   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323