Page 322 - NGTK2018
P. 322

năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
                               Monthly consumer price index, gold and USD price index in 2018
                               as compared to the same period of previous year

                                                                                   Đơn vị tính - Unit: %




                                                      Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3 Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                         184. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng
                                                       Jan.
                                                               Feb.
                                                                      Mar
                                                                                    May
                                                                                            Jun.
                                                                             Apr

                       Chỉ số giá tiêu dùng            101,55  102,37  101,94  102,37   103,02  103,60
                       Consumer price index
                         Hàng ăn và dịch vụ ăn uống     99,83  101,60  101,23  101,37   102,31  103,22
                         Food and foodstuff
                             Lương thực - Food         103,43  105,29  105,27  105,92   106,90  107,86
                             Thực phẩm - Foodstuff      97,93   99,84  99,51  99,64   101,10  102,54
                         Đồ uống và thuốc lá           101,61  103,11  101,99  101,78   101,37  101,18
                         Beverage and cigarette
                         May mặc, mũ nón, giày dép      99,60  100,15  100,07  100,45   100,67  100,91
                         Garment, hat, footwear
                         Nhà ở và vật liệu xây dựng    103,35  102,98  102,42  103,25   104,16  104,73
                         Housing and construction materials
                         Thiết bị và đồ dùng gia đình   100,00  100,22  100,11  100,20   100,37  100,33
                         Household equipment and goods
                          Thuốc và Dịch vụ y tế        127,07  127,09  127,09  127,10   127,10  127,10

                         Medicine and Health care services
                         Giao thông - Transport        103,90  103,53  102,30  105,16   107,53  109,63
                         Bưu chính viễn thông           97,96   98,36  98,13  98,16   98,07   97,53
                         Post and Communication
                         Giáo dục - Education           99,79   99,79  99,68  99,67   99,68   99,61
                         Văn hoá, giải trí và du lịch   98,70   98,91  99,00  98,16   97,87   98,05
                         Culture, entertainments and tourism
                         Hàng hoá và dịch vụ khác      105,14  106,18  105,46  104,97   104,37  103,76
                         Other consumer goods and services

                       Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,17   99,83  99,88  100,34   100,02  100,72
                       Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   100,15  100,31  99,69  100,27   100,18  100,46


                                                                                    Chỉ số giá   300
   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327