Page 324 - NGTK2018
P. 324
so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index
of December as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2017
2010
2015
2016
Prel 2018
185. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12
Chỉ số giá tiêu dùng 109,28 100,50 102,68 101,94 101,83
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 112,86 100,65 102,25 100,16 102,79
Food and foodstuff
Lương thực - Food 112,77 96,89 103,18 103,00 105,35
Thực phẩm - Foodstuff 112,05 101,50 102,85 98,59 103,72
Đồ uống và thuốc lá 104,11 103,27 103,75 102,50 100,87
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép 104,48 103,68 102,59 99,77 101,29
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng 114,28 100,65 100,53 103,57 100,11
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình 106,00 101,95 100,34 100,32 100,15
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế 105,74 100,67 134,75 127,07 97,77
Medicine and Health care services
Giao thông - Transport 105,47 92,58 98,93 105,42 100,98
Bưu chính viễn thông 98,75 99,79 97,58 98,31
Post and Communication
Giáo dục - Education 111,90 100,43 106,23 99,79 103,55
Văn hoá, giải trí và du lịch 105,04 101,45 100,35 98,87 103,09
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác 111,22 102,28 101,47 105,17 103,20
Other consumer goods and services
CSG vàng - Gold price index 129,56 94,41 110,54 100,93 99,41
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 113,48 105,56 100,05 100,23 102,67
Chỉ số giá 302