Page 325 - NGTK2018
P. 325
186. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
(Previous year = 100)
Sơ bộ
2017
Prel 2018
109,28
100,80
101,50
102,78
Chỉ số giá tiêu dùng 2010 2015 2016 Đơn vị tính - Unit: %
101,99
Consumer price index
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 112,86 102,32 102,00 100,19 102,45
Food and foodstuff
Lương thực - Food 112,77 100,02 100,43 101,41 106,14
Thực phẩm - Foodstuff 112,05 103,16 103,05 99,43 101,91
Đồ uống và thuốc lá 104,11 102,43 104,97 102,67 101,47
Beverage and cigarette
May mặc, mũ nón, giày dép 104,88 103,54 103,03 100,80 100,69
Garment, hat, footwear
Nhà ở và vật liệu xây dựng 114,28 98,10 100,20 102,32 103,18
Housing and construction materials
Thiết bị và đồ dùng gia đình 106,00 102,56 101,15 100,15 100,20
Household equipment and goods
Thuốc và Dịch vụ y tế 105,74 101,25 116,55 118,08 120,24
Medicine and Health care services
Giao thông - Transport 105,47 88,72 93,26 106,65 105,80
Bưu chính viễn thông 88,81 99,36 99,35 98,35 98,06
Post and Communication
Giáo dục - Education 111,90 100,80 103,43 102,97 101,02
Văn hoá, giải trí và du lịch 105,04 101,68 101,08 99,77 100,13
Culture, entertainments and tourism
Hàng hoá và dịch vụ khác 111,22 105,72 101,73 103,28 104,04
Other consumer goods and services
Chỉ số giá vàng - Gold price index 129,56 97,89 100,82 106,59 100,08
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 113,48 103,79 101,88 101,35 101,24
Chỉ số giá 303