Page 100 - NGTK2018
P. 100
44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget revenue in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2016
2015
2010
2017
Prel 2018
TỔNG THU - TOTAL REVENUE
2.424,153 3.150,961
2.984,150 2.489,776 2.808,152
Thu cân đối ngân sách Nhà nước 2.644,278 3.377,589 3.218,057 2.740,186 2.808,163
Balance of State budget revenue
Thu nội địa - Domestic revenue 1.136,786 1.648,790 1.891,081 2.172,764 2.527,251
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh 653,222 1.115,511 1.184,185 1.298,796 1.467,091
doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises and
individuals
Thuế sử dụng đất nông nghiệp 0,942 0,528 0,770 0,804 0,359
Agricultural land use tax
Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax 34,134 55,482 66,563 83,409 94,594
Lệ phí trước bạ - Registration fee 36,868 59,372 64,507 58,355 74,410
Thu phí xăng dầu - Fuel charge 40,657 103,256 148,020 164,259 181,883
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 36,895 71,953 41,229 41,970 45,760
Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 304,108 178,860 324,866 253,409 492,593
Thu khác - Other revenue 28,960 63,833 60,941 271,762 271,460
Thu về dầu thô - Revenue from crude oil 0,000 0,000 0,000 0,000 0,000
Trong đó - Of which:
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Business income tax
Thu hải quan - Customs revenue 57,006 306,263 108,453 295,169 280,901
Trong đó - Of which:
Thuế xuất khẩu - Export tax 0,190 0,450 0,570 3,791 0,000
Thuế nhập khẩu - Import tax 0,715 0,965 4,302 1,144 8,104
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu 0,000 0,000 0,000 0,000 0,000
Excise tax on imports
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu - VAT on
imports 55,909 293,897 103,948 289,818 272,472
Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại) 8,001 0,000 0,000 0,000 0
Aid revenue (Excluding aids for lending)
Thu từ quỹ dự trữ tài chính 0,000 0,000 24,500 21,843 0,000
Income from financial reserves
Thu kết dư ngân sách năm trước 22,093 22,786 39,543 29,265 25,832
Revenue from budget balance of previous year
Thu chuyển nguồn - Income from resource
transference 1.160,267 1.113,122 920,573 952,700 950,124
Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 90