Page 102 - NGTK2018
P. 102

Structure of state budget revenue in local area






                                                                      ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                           Sơ bộ
                                                          2010
                                                                          2016
                                                                  2015

                         45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn               2017   Prel 2018




                       TỔNG THU - TOTAL REVENUE             100      100      100    100      100
                       Thu cân đối ngân sách Nhà nước      91,68   93,29    92,73   90,86   100,00
                       Balance of State budget revenue
                         Thu nội địa - Domestic revenue    42,99   48,82    58,76   79,29    90,00
                           Thu từ doanh nghiệp và cá nhân
                       sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ  24,70   33,03   36,80   47,40   52,24
                           Revenue from business
                       enterprises and individuals
                           Thuế sử dụng đất nông nghiệp     0,04    0,02     0,02    0,03     0,01
                           Agricultural land use tax
                           Thuế thu nhập cá nhân -
                       Personal income tax                  1,29    1,64     2,07    3,04     3,37
                           Lệ phí trước bạ - Registration fee   1,39   1,76   2,00   2,13     2,65
                           Thu phí xăng dầu - Fuel charge   1,54    3,06     4,60    5,99     6,48
                           Thu phí, lệ phí - Charge, fee    1,40    2,13     1,28    1,53     1,63
                           Các khoản thu về nhà, đất - Land
                       revenue                             11,50    5,30    10,10    9,25    17,54
                           Thu khác - Other revenue         1,10    1,89     1,89    9,92     9,67
                         Thu về dầu thô - Revenue from
                       crude oil                              0        0        0       0        0
                         Trong đó - Of which:
                           Thuế tài nguyên - Natural
                       resource tax
                           Thuế thu nhập doanh nghiệp -
                       Business income tax
                         Thu hải quan - Customs revenue     2,16    9,07     3,37   10,77    10,00




                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  92
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107