Page 106 - NGTK2018
P. 106
(Cont) State budget expenditure in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2010 2015 2016
2017
46. (Tiếp theo) Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn Prel 2018
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 37 73 74 88 77
Expenditure on environment protection
Chi sự nghiệp kinh tế - Expenditure on
economic services 209 363 362 413 389
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
nhà nước, Đảng, đoàn thể 387 930 935 984 902
Expenditure on administrative
management, Party, unions
Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội 48 99 104 122 181
Expenditure on social securities
Chi khác ngân sách - Other expenditure
out of budget 40 92 90 94 67
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính 1 1 1 1 2
Additional expenditure for financial
reserves
Chi chuyển nguồn - Expenditure for
resource transference 1.076 921 884 1.185 401
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN 218 227 234 44 0
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through the state
budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới 1.136 2.651 2.492 2.923 0
Additional expenditure for subordinate
budgets
Chi nộp ngân sách cấp trên 44 108 79 99 0
Expenditure for superior budget
remittance
Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 96