Page 109 - NGTK2018
P. 109

48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
                             Social insurance, health insurance and unemployment insurance






                                                                                           Sơ bộ
                                                                          2016
                                                                                   2017


                                                          2010
                                                                  2015
                                                                                          Prel 2018






                       Số người tham gia bảo hiểm (Người)  159.616  488.499  526.589  530.036  546.522
                       Number of insured persons (Person)
                        Bảo hiểm xã hội - Social insurance   30.839   37.108   39.391   39.650   40.050
                        Bảo hiểm y tế - Health insurance   105.260  420.970  455.657  458.914  474.863
                        Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment
                        insurance                         23.517   30.421   31.541   31.472   31.609
                       Số người/lượt người được hưởng
                       bảo hiểm (Người/lượt người)
                       Number of beneficiary persons
                       (Person)
                        Bảo hiểm xã hội - Social insurance
                        Số người hưởng BHXH hàng tháng
                        (Người)                            4.594   7.423    7.901   8.144    8.928
                        Number of monthly social insurance
                        beneficiaries (Thous.persons)
                        Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
                        (Lượt người)                        518      877    1.115   1.106    1.480
                        Number of social insurance recipients
                        (Person)
                        Bảo hiểm y tế - Health insurance
                        Số lượt người hưởng BHYT (Lượt
                        người)                           467.608  785.367  909.608  994.389  993.825
                        Number of health insurance
                        beneficiaries (Person)
                        Bảo hiểm thất nghiệp -
                        Unemployment insurance
                        Số người hưởng BHTN hàng tháng
                        (Người)                             105      905     905    1.156    1.600

                        Number of monthly unemployment
                        insurance beneficiaries (Person)



                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  99
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114