Page 111 - NGTK2018
P. 111
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT AND CONSTRUCTION
Biểu
Table
Page
106
49 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành Trang
Investment at current prices
50 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành 108
Structure of investment at current prices
51 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 109
Investment at constant 2010 prices
52 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh
2010 (Năm trước = 100) 110
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
53 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành
kinh tế 111
Investment at current prices by kind of economic activity
54 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân
theo ngành kinh tế 113
Structure of Investment at current prices by kind of economic activity
55 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo
ngành kinh tế 114
Investment at constant 2010 prices by kind of economic activity
56 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh
2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100) 116
Index of investment at constant 2010 prices by kind of economic
activity (Previous year = 100)
57 Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa
bàn 117
Investment as percentage of GDP
58 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp phép từ 1988 đến 2018 118
Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2018
Đầu tư và xây dựng 101