Page 108 - NGTK2018
P. 108
47. (Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
(Cont) Structure of local budget expenditure in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
0,65
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 2010 2015 2016 2017 Prel 2018
0,86 0,83
0,82
1,17
Expenditure on environment
protection
Chi sự nghiệp kinh tế - Expenditure
on economic services 3,70 4,04 4,18 3,91 5,91
Chi hoạt động của các cơ quan quản
lý nhà nước, Đảng, đoàn thể 6,83 10,36 10,78 9,32 13,72
Expenditure on administrative
management, Party, unions
Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội 0,85 1,10 1,20 1,15 2,75
Expenditure on social securities
Chi khác ngân sách - Other
expenditure out of budget 0,71 1,02 1,03 0,89 1,02
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính 0,02 0,01 0,01 0,01 0,03
Additional expenditure for financial
reserves
Chi chuyển nguồn - Expenditure for
resource transference 19,02 10,26 10,19 11,22 6,10
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản
lý qua NSNN 3,86 2,53 2,70 0,42 0,00
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through the state
budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới 20,07 29,55 28,73 27,68 0,00
Additional expenditure for subordinate
budgets
Chi nộp ngân sách cấp trên 0,78 1,21 0,91 0,94 0,00
Expenditure for superior budget
remittance
Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 98