Page 103 - NGTK2018
P. 103

(Cont) Structure of state budget revenue in local area








                                                                      ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                           Sơ bộ
                                                                                   2017
                                                          2010
                                                                           2016
                                                                  2015
                                                                                         Prel 2018






                         45. (Tiếp theo) Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                         Trong đó - Of which:
                           Thuế xuất khẩu - Export tax      0,01    0,01     0,02    0,14     0,00
                           Thuế nhập khẩu - Import tax      0,03    0,03     0,13    0,04     0,29
                           Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập
                       khẩu                                   0        0        0       0        0
                           Excise tax on imports
                           Thuế giá trị gia tăng hàng nhập
                       khẩu - VAT on imports                2,11    8,70     3,23   10,58     9,70
                         Thu viện trợ (Không kể viện trợ về
                       cho vay lại)                         0,30    0,00     0,00    0,00     0,00
                         Aid revenue (Excluding aids for
                       lending)
                         Thu từ quỹ dự trữ tài chính          0        0     0,76    0,80        0
                         Income from financial reserves
                         Thu kết dư ngân sách năm trước     0,84    0,67     1,23    1,07     0,92
                         Revenue from budget balance of
                       previous year
                         Thu chuyển nguồn - Income from
                       resource transference               43,88   32,96    28,61   34,77    33,83



































                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  93
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108