Page 98 - NGTK2018
P. 98

42. (Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo
                             giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế và theo ngành
                              kinh tế (Năm trước = 100)
                              (Cont) Index of gross domestic product at constant 2010 prices by types
                              of ownership and by kind of economic activity (Previous year = 100),







                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %


                                                                                            Sơ bộ
                                                             2010    2015    2016   2017     Prel
                                                                                            2018

                          Thông tin và truyền thông - Information and
                        communication                         93,21  110,27  109,60  107,44  107,93
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        - Financial, banking and insurance activities   108,49  107,47  103,32  107,83  107,39
                          Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real
                        estate activities                    106,47  107,11  104,23  104,36  103,44
                          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
                        nghệ - Professional, scientific and technical
                        activities                           105,46  108,45  106,58  105,62  105,81
                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
                        Administrative and support service activities   85,00  116,67  117,86  106,06  108,57
                          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
                        quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc -
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; Public administration and
                        defence; compulsory security         104,70  109,25  107,16  106,04  104,59
                          Giáo dục và đào tạo - Education and training  102,48  109,76  108,77  105,60  105,61
                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human
                        health and social work activities    111,50  108,99  109,12  108,08  107,21
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts,
                        entertainment and recreation         105,89  108,23  108,46  105,43  107,07
                          Hoạt động dịch vụ khác - Other service
                        activities                           110,40  108,16  107,48  103,57  102,21
                          Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                        hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                        dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -  Activities
                        of households as employers; undifferentiated
                        goods and services producing activities of
                        households for own use               116,30  123,99  107,08  108,91  109,35
                          Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm -
                        Products taxes less subsidies on production   123,76  104,98  102,66  102,07  105,58


                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  88
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103