Page 95 - NGTK2018
P. 95
41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh năm 2010
phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
Gross domestic product at constant 2010 prices by types of
ownership and by kind of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2010 2015 2016 2017 Prel 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 7.013,13 10.442,89 11.286,02 12.152,29 13.136,63
Phân theo thành phần kinh tế - By types
of owneship 6.533,10 9.661,56 10.483,91 11.333,58 12.272,23
Kinh tế Nhà nước - State 1.926,17 2.707,45 2.797,27 2.876,37 2.968,06
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 4.585,19 6.954,11 7.686,64 8.457,21 9.304,17
Kinh tế tập thể - Collective 15,43 20,89 22,57 24,01 24,05
Kinh tế tư nhân - Private 1.194,34 1.977,89 2.137,31 2.335,00 2.613,50
Kinh tế cá thể - Household 3.375,42 4.955,33 5.526,76 6.098,20 6.666,62
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 21,74 0 0 0 0
Foreign investment sector
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 480,03 781,33 802,11 818,71 864,40
Product taxes less subsidies on production
Phân theo ngành kinh tế 6.533,10 9.661,56 10.483,91 11.333,58 12.272,23
By kind of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture, forestry and fishing 2.056,76 2.753,25 2.868,33 3.018,06 3.178,92
Khai khoáng - Mining and quarrying 60,95 57,11 62,26 61,24 63,47
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing 347,76 570,64 663,83 764,33 875,20
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không
khí - Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 215,40 461,94 466,54 598,71 712,05
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải - Water supply,
sewerage, waste management and
remediation activities 26,68 34,45 35,91 37,17 40,66
Xây dựng - Construction 667,40 1.328,68 1.575,21 1.693,82 1.912,49
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác -
Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles 618,02 944,70 1.057,11 1.158,28 1.246,43
Vận tải, kho bãi - Transportation and
storage 181,83 257,58 285,94 307,79 335,49
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service
activities 121,60 177,58 197,62 219,40 232,06
Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 85