Page 92 - NGTK2018
P. 92
39. (Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
(Cont) Gross domestic product at current prices by types of
ownership and by kind of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2010 2015 2016 2017 Prel 2018
Thông tin và truyền thông - Information
and communication 222,83 303,01 339,02 370,82 390,66
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
hiểm - Financial, banking and insurance
activities 556,80 856,58 886,90 973,55 1.040,82
Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities 428,47 684,72 784,48 833,90 876,76
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ - Professional, scientific and
technical activities 49,45 85,39 91,13 98,01 104,59
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ - Administrative and support service
activities 0,20 0,36 0,43 0,46 0,50
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an
ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
- Activities of Communist Party, socio-
political organizations; Public
administration and defence; compulsory
security 340,61 535,42 647,31 698,96 760,11
Giáo dục và đào tạo - Education and
training 448,38 878,91 980,57 1.054,50 1.192,11
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities 80,02 160,00 201,46 221,64 258,54
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts,
entertainment and recreation 50,23 95,29 104,74 112,46 121,23
Hoạt động dịch vụ khác - Other
service activities 58,36 125,26 142,53 150,38 160,26
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình - Activities of households as
employers; undifferentiated goods and
services producing activities of households
for own use 1,35 5,84 6,38 7,07 7,72
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm -
Products taxes less subsidies on
production 480,03 1.094,31 1.206,84 1.279,37 1.385,56
Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 82