Page 93 - NGTK2018
P. 93
40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân
theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
Structure of gross domestic product at current prices by types of
ownership and by kind of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 100 100 100 100 100
Phân theo thành phần kinh tế - By types of
ownership 93,16 92,56 92,57 92,82 92,76
Kinh tế Nhà nước - State 27,47 25,35 23,54 22,46 23,12
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 65,38 67,21 69,03 70,36 69,65
Kinh tế tập thể - Collective 0,22 0,32 0,35 0,35 0,18
Kinh tế tư nhân - Private 17,03 19,62 20,23 20,49 19,83
Kinh tế cá thể - Household 48,13 47,27 48,44 49,52 49,64
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 0,31 0,00 0,00 0,00 0,00
Foreign investment sector
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 6,84 7,44 7,43 7,18 7,24
Product taxes less subsidies on production
Phân theo ngành kinh tế 93,16 92,56 92,57 92,82 92,76
By kind of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
Agriculture, forestry and fishing 29,33 30,32 28,69 27,99 25,13
Khai khoáng - Mining and quarrying 0,87 0,56 0,56 0,51 0,50
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4,96 5,66 6,00 6,40 6,48
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 3,07 4,47 4,19 4,97 5,95
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 0,38 0,29 0,30 0,28 0,30
Xây dựng - Construction 9,52 12,26 13,27 13,24 14,45
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 8,81 9,52 9,74 9,91 10,11
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 2,59 2,36 2,25 2,24 2,31
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation
and food service activities 1,73 1,77 1,82 1,87 1,87
Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 83