Page 91 - NGTK2018
P. 91

39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo
                              thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
                             Gross domestic product at current prices by types of ownership
                             and by kind of economic activity




                                                                                           Sơ bộ
                                                          2010      2015     ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                   2017
                                                                          2016
                                                                                          Prel 2018

                       TỔNG SỐ - TOTAL                   7.013,13  14.716,90  16.236,52  17.806,68  19.144,81
                       Phân theo thành phần kinh tế - By
                       types of ownership                6.533,10  13.622,59  15.029,68  16.527,31  17.759,25
                         Kinh tế Nhà nước - State        1.926,17  3.730,98  3.822,15   3.998,65   4.425,35
                         Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State  4.585,19  9.891,35  11.207,40  12.528,53  13.333,90
                            Kinh tế tập thể - Collective    15,43   46,57   57,42    62,17    34,80
                            Kinh tế tư nhân - Private    1.194,34  2.887,38  3.284,54   3.649,17   3.796,49
                            Kinh tế cá thể - Household   3.375,42  6.957,40  7.865,44   8.817,19   9.502,61
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài   21,74    0,26    0,13     0,13       0
                         Foreign investment sector
                         Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm   480,03  1.094,31  1.206,84   1.279,37   1.385,56
                         Product taxes less subsidies on
                           production
                       Phân theo ngành kinh tế           6.533,10  13.622,59  15.029,68  16.527,31  17.759,25
                       By kind of economic activity
                          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản -
                         Agriculture, forestry and fishing   2.056,76  4.462,27  4.657,78   4.984,48   4.811,52
                          Khai khoáng - Mining and quarrying   60,95   82,78   90,20   90,47   95,01
                          Công nghiệp chế biến, chế tạo -
                         Manufacturing                     347,76   832,74   973,89   1.140,22   1.241,24
                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                         nóng, hơi nước và điều hòa không khí -
                         Electricity, gas, steam and air conditioning
                         supply                            215,40   658,51   679,58   885,29   1.138,84
                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                         rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                         waste management and remediation activities   26,68   43,23   48,06   50,68   56,71
                          Xây dựng - Construction          667,40  1.803,68  2.153,81   2.357,77   2.767,31
                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                         xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                         and retail trade; repair of motor vehicles and
                         motorcycles                       618,02  1.401,02  1.581,86   1.763,94   1.935,57
                          Vận tải, kho bãi-Transportation and storage   181,83   347,30   364,66   399,60   442,16
                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
                         Accommodation and food service activities   121,60   260,28   294,89   333,11   357,59


                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  81
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96