Page 101 - NGTK2018
P. 101

44. (Tiếp theo) Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                             (Cont) State budget revenue in local area


                                                                         ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                           Sơ bộ


                       Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua   2010           2015        2016        2017       Prel 2018
                       NSNN                               220,125   226,628   233,907   250,410   0,01
                       Revenue managed by disburesement units
                       through the state budget
                       Trong đó - Of which:
                         Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến
                       thiết                               14,701   23,682   24,975   25,725   0,00
                         VAT on lottery activities
                         Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ
                       số kiến thiết                        7,442   3,977    6,943   8,156       0
                         Business income tax on lottery activities
                         Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến
                       thiết                               20,049   31,475   33,268   38,900     0
                         Excise tax on lottery activities
                       Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên   1.926,351  3.267,537   3.059,058  7.531,734  5.510,211
                       Additional revenue from higher level budget
                       Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp trên   44,148   50,699   78,953   98,856   65,725
                       Revenue from the lower level budget submitted to
                       the higher level budget






































                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  91
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106