Page 107 - NGTK2018
P. 107

47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                             Structure of local budget expenditure in local area
                                                                                Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                           Sơ bộ





                       TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE             2010  2015      2016  2017     Prel 2018
                                                                100
                                                                        100
                                                                               100
                                                                                     100
                                                                                               100
                       Chi cân đối ngân sách - Balance of
                       budget expenditure                     75,29  66,71  67,66  70,97    100,00
                         Chi đầu tư phát triển                24,96  13,68  14,99  18,45     31,94
                         Expenditure on development
                       investment
                           Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án   24,89  13,06  14,99  17,25   28,89
                           Of which: Expenditure on investment
                       plans
                         Chi trả nợ lãi các khoản do chính
                       quyền địa phương vay                     0,59   0,00   0,00  0,45      0,00
                         Expenditure on interests on loans of
                       local governments
                         Chi thường xuyên - Frequent
                       expenditure                            30,71  42,76  42,46  40,85     68,03
                           Chi an ninh, quốc phòng              0,82   1,46   1,67  1,50      2,04
                           Expenditure on securities and
                       national defence
                           Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và
                       dạy nghề                               11,99  17,65  17,97  16,61     26,85
                           Expenditure on education, training
                       and vocational training
                           Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ    0,12   0,16   0,13  0,16      0,30
                           Expenditure on science and technology
                           Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế
                       hoạch hóa gia đình                       4,37   5,25   3,81  5,67      6,84
                           Expenditure on health, population and
                       family planning
                           Chi văn hóa thông tin; phát thanh
                       truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao   0,67   0,88   0,83  0,80    1,35
                           Expenditure on culture; information;
                           broadcasting, television and sports



                                               Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm  97
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112