Page 132 - NGTK2018
P. 132

61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2018 phân
                             theo ngành kinh tế
                             Foreign direct investment projects licensed in 2018 by kinds of economic
                            activitiy


                                                                      Số dự án được
                                                                         cấp phép
                                                                                    (Triệu đô la Mỹ)
                                                                                      Registered
                                                                        Number of
                                                                                    capital (Mill. USD)
                                                                         projects       Tổng vốn đăng ký


                       TỔNG SỐ - TOTAL                                           1            1,96
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry
                       and fishing
                         Khai khoáng - Mining and quarrying
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing           1            1,96
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
                       điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning
                       supply
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước
                       thải - Water supply, sewerage, waste management and
                       remediation activities
                         Xây dựng - Construction
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                       động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor
                       vehicles and motorcycles
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service
                       activities
                         Thông tin và truyền thông - Information and communication
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial,
                       banking and insurance activities
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and technical activities
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and
                       support service activities
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
                       quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt
                       buộc - Activities of Communist Party, socio-political
                       organizations; Public administration and defence; compulsory
                       security
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social
                       work activities
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and
                       recreation
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản
                       xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -
                       Activities of households as employers; undifferentiated goods
                       and services producing activities of households for own use


                                                                            Đầu tư và xây dựng   120
   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137