Page 137 - NGTK2018
P. 137
84
quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 December 2017 by size of
capital and by kinds of economic activity
85
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo
157
quy mô vốn và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 December 2017 by size of
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017 phân theo 155
capital and by district
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại
86 hình doanh nghiệp 158
Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo
87 ngành kinh tế 159
Total compensation of employees in enterprises by kinds of economic
activity
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện,
88 thành phố thuộc tỉnh 160
Total compensation of employees in enterprises by district
89 Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp 161
Average compensation per month of employees in enterprises by types
of enterprise
90 Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế 162
Average compensation per month of employees in enterprises by kinds
of economic activity
91 Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 163
Average compensation per month of employees in enterprises by district
92 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp 164
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
93 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế 165
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity
94 Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố
thuộc tỉnh 166
Profit before taxes of enterprises by district
95 Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp 167
Profit rate of enterprises by types of enterprise
96 Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế 168
Profit rate of enterprises by kinds of economic activity
97 Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 169
Profit rate of enterprises by district
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 125