Page 135 - NGTK2018
P. 135
DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ VÀ CƠ SỞ SXKD CÁ THỂ
ENTERPRISE, COOPERATIVE AND INDIVIDUAL BUSINESS
ESTABLISHMENT
Biểu
Page
Table
63 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm Trang
31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp 133
Number of acting enterprises as of annual 31 December by types of
enterprise
64 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế 134
Number of acting enterprises as of annual 31 December by kinds of
economic activity
65 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 135
Number of acting enterprises as of annual 31 December by district
66 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp 136
Number of employees in enterprises as of annual 31 December by
types of enterprise
67 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế 137
Number of employees in enterprises as of annual 31 December by
kinds of economic activity
68 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 138
Number of employees in enterprises as of annual 31 December by district
69 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp 139
Number of female employees in enterprises as of annual 31 December
by types of enterprise
70 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế 140
Number of female employees in enterprises as of annual 31 December by
kinds of economic activity
71 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm 141
phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in enterprises as of annual 31 December
by district
Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở SXKD cá thể 123