Page 130 - NGTK2018
P. 130
ngành kinh tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018)
Số dự án
Tổng vốn đăng ký
được cấp phép (Triệu đô la Mỹ)
Number of Registered capital
59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo
(Mill. USD)
projects
TỔNG SỐ - TOTAL 8 67,22
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and
fishing 6 60,95
Khai khoáng - Mining and quarrying
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 1 1,96
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management and remediation activities 1 4,31
Xây dựng - Construction
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service
activities
Thông tin và truyền thông - Information and communication
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities
Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional,
scientific and technical activities
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and
support service activities
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc - Activities
of Communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security
Giáo dục và đào tạo - Education and training
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work
activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and recreation
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -
Activities of households as employers; undifferentiated goods and
services producing activities of households for own use
Đầu tư và xây dựng 118