Page 126 - NGTK2018
P. 126

55. (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh
                             2010 phân theo ngành kinh tế
                             (Cont) Investment at constant 2010 prices by kind of economic activity





                                                                                           Sơ bộ
                                                                                  2017
                                                                         2016
                                                                                          Prel 2018
                                                          2010      2015    ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                          Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                         and technical activities     12.003    12.946    13.026   54.515   68.190
                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
                        trợ - Administrative and support
                         service activities              390       589      590     3.980    4.440
                          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ
                        chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà
                        nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
                        xã hội bắt buộc - Activities of
                        Communist Party, socio-political
                        organizations; Public administration
                         and defence; compulsory security   429.891   477.026   477.845   333.044   390.454
                          Giáo dục và đào tạo - Education
                         and training                170.373   191.263   193.011   102.670   148.144
                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
                        Human health and social work
                         activities                   59.072    67.022    66.068   62.395   68.723
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
                         Arts, entertainment and recreation   31.030   35.892   36.177   42.128   58.210
                          Hoạt động dịch vụ khác - Other
                         service activities            4.046     5.374     5.334    8.400   15.508

                          Hoạt động làm thuê các công việc
                        trong các hộ gia đình, sản xuất sản
                        phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình -  Activities of
                        households as employers;
                        undifferentiated goods and services
                        producing activities of households for
                         own use                      951.949   1.145.618  1.140.516  2.575.480  2.989.016















































                                                                            Đầu tư và xây dựng   114
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131