Page 124 - NGTK2018
P. 124

54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                            phân theo ngành kinh tế



                            Structure of Investment at current prices by kind of economic activity





                                                                                      ĐVT - Unit: %

                                                                                           Sơ bộ






                                                                               100
                                                                                      100
                       TỔNG SỐ - TOTAL                                2010  2015  2016  2017         Prel 2018
                                                                   100
                                                                         100
                                                                                               100
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture,
                        forestry and fishing                     12,65  12,52  12,51  12,67   12,73
                         Khai khoáng - Mining and quarrying       0,58   0,59   0,60   0,21   0,26
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1,77   1,76   1,77   4,03   4,34
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
                        nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam
                        and air conditioning supply               5,18   5,02   5,02   2,99   2,96
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply, sewerage, waste
                        management and remediation activities     0,98   0,97   0,97   1,08   1,17
                         Xây dựng - Construction                  1,48   1,50   1,50   2,55   2,57
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles   1,63   1,72   1,72   1,89   2,05
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   44,69  43,88  43,83  29,59   28,62
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and
                        food service activities                   0,61   0,61   0,61   0,38   0,41
                         Thông tin và truyền thông - Information and
                        communication                             0,19   0,21   0,21   0,36   0,47
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
                        Financial, banking and insurance activities   0,32   0,34   0,34   0,01   0,02
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
                        activities                                0,18   0,18   0,18   0,10   0,10
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                        Professional, scientific and technical activities   0,22   0,21   0,21   0,76   0,81
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
                        Administrative and support service activities   0,01   0,01   0,01   0,06   0,05
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm
                        bảo xã hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
                        socio-political organizations; Public administration and
                        defence; compulsory security              7,71   7,56   7,6   4,62    4,62
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   3,05   3,03   3,07   1,42   1,75
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health
                        and social work activities                1,06   1,06   1,05   0,87   0,81
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment
                        and recreation                            0,56   0,57   0,58   0,58   0,69
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   0,07   0,09   0,08   0,12   0,18
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
                        đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
                        dùng của hộ gia đình -  Activities of households as
                        employers; undifferentiated goods and services
                        producing activities of households for own use   17,06  18,17  18,14  35,72   35,37

                                                                            Đầu tư và xây dựng   112
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129