Page 120 - NGTK2018
P. 120
51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2017
2016
2015
2010
Prel 2018
TỔNG SỐ - TOTAL
Phân theo cấp quản lý - By 5.579.368 6.305.747 6.286.230 7.210.697 8.450.513
management level
Trung ương - Central 2.155.090 1.933.016 972.974 921.263 1.013.090
Địa phương - Local 3.424.278 4.372.731 5.313.256 6.289.434 7.437.423
Phân theo khoản mục đầu tư - By
investment categoy
Vốn đầu tư XDCB - Investment
outlays 4.017.144 5.242.082 5.225.856 5.592.823 6.432.173
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không
qua XDCB 624.953 584.243 582.435 910.878 1.116.841
Fixed assets procurement capital
for production
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp
TSCĐ 56.868 239.605 238.863 344.118 506.729
Capital for fixed assets repair and
upgrading
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động 818.087 211.300 210.646 283.460 298.221
Supplement for working capital
from owned capital
Vốn đầu tư khác - Others 62.316 28.518 28.429 79.418 96.548
Phân theo nguồn vốn 5.579.368 6.305.747 6.286.230 7.210.697 8.450.513
Vốn khu vực Nhà nước - State 4.024.142 3.297.353 2.557.535 2.480.951 2.651.700
Vốn ngân sách Nhà nước - State
budget 2.075.142 1.750.733 1.326.418 1.058.322 1.396.326
Vốn vay - Loan 1.690.109 1.423.632 959.449 1.004.248 871.385
Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước 244.282 102.033 261.375 162.558 114.438
Equity of State owned enterprises
Vốn huy động khác - Others 14.609 20.955 10.293 255.823 269.551
Vốn khu vực ngoài Nhà nước -
Non-state 1.545.476 3.007.731 3.706.044 4.715.989 5.782.175
Vốn của tổ chức doanh nghiệp 722.150 1.151.543 1.170.911 1.535.533 1.967.964
Capital of enterprises
Vốn của dân cư - Capital of
households 823.326 1.856.189 2.535.133 3.180.456 3.814.210
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
của nước ngoài 9.750 663 22.651 13.756 16.638
Foreign invested sector
Đầu tư và xây dựng 108