Page 121 - NGTK2018
P. 121

so sánh 2010 (Năm trước = 100)
                             Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)









                                                                                  Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                           Sơ bộ
                                                                   2015
                                                                                   2017
                                                                           2016
                                                           2010

                                                                                          Prel 2018

                         52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá




                       TỔNG SỐ - TOTAL                     119,25   110,63   99,69   114,71   117,19
                       Phân theo cấp quản lý - By management
                       level
                         Trung ương - Central              123,12   100,1    50,33   94,69   109,97
                         Địa phương - Local                116,94   116,02   121,51   118,37   118,25
                       Phân theo khoản mục đầu tư - By
                       investment categoy
                         Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   111,14   110,63   99,69   107,02   115,01
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
                       XDCB                                179,02   110,63   99,69   156,39   122,61
                         Fixed assets procurement capital for
                       production
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ   119,26   110,63   99,69   144,06   147,25
                         Capital for fixed assets repair and
                       upgrading
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động    132,6   110,63   99,69   134,57   105,21
                         Supplement for working capital from
                       owned capital
                         Vốn đầu tư khác - Others          124,02   110,63   99,69   279,36   121,57
                       Phân theo nguồn vốn
                         Vốn khu vực Nhà nước - State      121,83   97,65    77,56   97,01   106,88
                             Vốn ngân sách Nhà nước - State
                       budget                              140,00   69,01    75,76   79,79   131,94
                             Vốn vay - Loan                110,24   208,64   67,39   104,67   86,77
                             Vốn tự có của các doanh nghiệp
                       Nhà nước                            332,73   72,16   256,17   62,19   70,40
                             Equity of State owned enterprises
                             Vốn huy động khác - Others      6,81   129,9    49,12  2485,51   105,37
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-
                       state                               113,12   129,52   123,22   127,25   122,61
                             Vốn của tổ chức doanh nghiệp   112,6   139,14   101,68   131,14   128,16
                             Capital of enterprises
                             Vốn của dân cư - Capital of
                       households                          113,58   124,19   136,58   125,46   119,93
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                       nước ngoài                          106,51   80,14  3416,50   60,73   120,95
                         Foreign invested sector

                                                                            Đầu tư và xây dựng   109
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126