Page 123 - NGTK2018
P. 123
53. (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện
hành phân theo ngành kinh tế
(Cont) Investment at current prices by kind of economic activity
Sơ bộ
2016
2017
Prel 2018
2010 2015 ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Hoạt động kinh doanh bất 10.263 15.459 15.564 10.210 12.346
động sản - Real estate activities
Hoạt động chuyên môn, khoa 12.003 17.574 17.852 76.375 98.650
học và công nghệ -
Professional, scientific and
technical activities
Hoạt động hành chính và 390 800 808 5.576 6.423
dịch vụ hỗ trợ - Administrative
and support service activities
Hoạt động của Đảng Cộng 429.891 647.563 654.887 466.595 564.870
sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội
bắt buộc - Activities of
Communist Party, socio-
political organizations; Public
administration and defence;
compulsory security
Giáo dục và đào tạo - 170.373 259.640 264.521 143.840 214.320
Education and training
Y tế và hoạt động trợ giúp xã 59.072 90.982 90.546 87.416 99.421
hội - Human health and social
work activities
Nghệ thuật, vui chơi và giải 31.030 48.724 49.581 59.022 84.213
trí - Arts, entertainment and
recreation
Hoạt động dịch vụ khác - 4.046 7.295 7.310 11.769 22.435
Other service activities
Hoạt động làm thuê các công 951.949 1.555.176 1.563.077 3.608.248 4.324.210
việc trong các hộ gia đình, sản
xuất sản phẩm vật chất và dịch
vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
- Activities of households as
employers; undifferentiated
goods and services producing
activities of households for own
use
Đầu tư và xây dựng 111