Page 122 - NGTK2018
P. 122
53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kind of economic activity
Sơ bộ
2016
2017
Prel 2018
2010 2015 ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 5.579.368 8.560.052 8.615.278 10.102.186 12.225.357
Nông nghiệp, lâm nghiệp và
thủy sản - Agriculture, forestry 705.941 1.071.882 1.077.882 1.279.556 1.556.840
and fishing
Khai khoáng - Mining and 32.599 50.163 51.425 21.107 32.164
quarrying
Công nghiệp chế biến, chế 98.556 150.456 152.384 407.327 531.024
tạo - Manufacturing
Sản xuất và phân phối điện, 288.764 429.956 432.560 301.719 361.487
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply
Cung cấp nước; hoạt động 54.667 82.841 83.456 109.347 143.647
quản lý và xử lý rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and
remediation activities
Xây dựng - Construction 82.316 128.490 129.584 257.295 314.123
Bán buôn và bán lẻ; sửa 90.975 147.040 147.954 191.150 250.346
chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe
có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles
Vận tải, kho bãi - 2.493.696 3.756.359 3.775.935 2.989.727 3.498.422
Transportation and storage
Dịch vụ lưu trú và ăn uống - 34.063 52.310 52.620 38.844 50.364
Accommodation and food
service activities
Thông tin và truyền thông - 10.850 18.343 17.854 36.304 57.410
Information and communication
Hoạt động tài chính, ngân 17.924 28.999 29.478 759 2.642
hàng và bảo hiểm - Financial,
banking and insurance activities
Đầu tư và xây dựng 110