Page 125 - NGTK2018
P. 125
55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân
theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kind of economic activity
Sơ bộ
2017
2016
2010 2015 ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Prel 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 5.579.368 6.305.747 6.286.230 7.210.697 8.450.513
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản - Agriculture, forestry and fishing 705.941 789.600 786.488 913.316 1.076.132
Khai khoáng - Mining and quarrying 32.599 36.952 37.523 15.066 22.233
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing 98.556 110.833 111.189 290.740 367.059
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam and
air conditioning supply 288.764 316.726 315.622 215.360 249.870
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management
and remediation activities 54.667 61.025 60.895 78.049 99.293
Xây dựng - Construction 82.316 94.652 94.552 183.651 217.131
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
- Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles 90.975 108.317 107.956 136.438 173.046
Vận tải, kho bãi - Transportation
and storage 2.493.696 2.767.115 2.755.151 2.133.995 2.418.208
Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service
activities 34.063 38.534 38.395 27.726 34.813
Thông tin và truyền thông -
Information and communication 10.850 13.512 13.027 25.913 39.683
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm - Financial, banking and
insurance activities 17.924 21.362 21.509 542 1.826
Hoạt động kinh doanh bất động sản
- Real estate activities 10.263 11.388 11.356 7.288 8.534
Đầu tư và xây dựng 113