Page 127 - NGTK2018
P. 127

56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh
                             2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                             Index of investment at constant 2010 prices by kind of economic activity
                             (Previous year = 100)
                                                                                  Đơn vị tính - Unit: %


                                                                                            Sơ bộ
                                                                               2016
                                                                                     2017
                                                                   2010  2015






                       TỔNG SỐ - TOTAL                               119,25  110,63  99,69  114,71    Prel 2018
                                                                                             117,19
                          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture,
                         forestry and fishing                      116,10  111,77  99,61  116,13   117,83
                          Khai khoáng - Mining and quarrying       119,33  112,99  101,54  40,15   147,57
                          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   113,29  108,18  100,32  261,48   126,25
                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
                        nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and
                         air conditioning supply                   99,62  113,38  99,65  68,23   116,02
                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply, sewerage, waste management
                         and remediation activities                108,30  113,47  99,79  128,17   127,22
                          Xây dựng - Construction                  106,72  107,40  99,89  194,23   118,23
                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe
                        có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
                         motor vehicles and motorcycles            115,65  113,30  99,67  126,38   126,83
                          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   115,35  110,73  99,57  77,45   113,32
                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food
                         service activities                        105,40  112,89  99,64  72,21   125,56
                          Thông tin và truyền thông - Information and
                         communication                             100,23  124,28  96,41  198,91   153,14
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial,
                         banking and insurance activities          103,34  114,24  100,69   2,52   337,09
                          Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities  100,11  110,73  99,72  64,17   117,10
                          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                         Professional, scientific and technical activities   105,34  117,41  100,62  418,51   125,09
                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative
                         and support service activities            102,12  112,06  100,04  675,08   111,55
                          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã
                        hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã
                        hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; Public administration and defence;
                         compulsory security                       102,10  110,96  100,17  69,70   117,24
                          Giáo dục và đào tạo - Education and training   93,65  112,03  100,91  53,19   144,29
                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and
                         social work activities                    115,74  113,22  98,58  94,44   110,14
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and
                         recreation                                95,42  115,43  100,79  116,45   138,17
                          Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   103,23  112,11  99,26  157,49   184,61
                          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
                        đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình -  Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing activities of
                         households for own use                    100,12  107,95  99,55  225,82   116,06
                                                                            Đầu tư và xây dựng   115
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132