Page 128 - NGTK2018
P. 128

57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm
                              trên địa bàn
                             Investment as percentage of GRDP
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                            Sơ bộ



                                                                               53,06
                                                                                              63,86
                                                                                       56,73
                                                                      58,16
                                                             79,56
                       TỔNG SỐ - TOTAL
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture,      2010      2015      2016      2017     Prel 2018
                       forestry and fishing                  34,32    24,02    23,14   25,67   32,36
                         Khai khoáng - Mining and quarrying   53,48   60,60    57,01   23,33   33,85
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   28,34   18,07   15,65   35,72   42,78
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
                       nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air
                       conditioning supply                   134,06   65,29    63,65   34,08   31,74
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
                       nước thải - Water supply, sewerage, waste management
                       and remediation activities            204,90   191,63   173,65   215,76   253,30
                         Xây dựng - Construction             12,33     7,12    6,02    10,91   11,35
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe
                       có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
                       motor vehicles and motorcycles        14,72    10,50    9,35    10,84   12,93
                         Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1.371,44   1.081,59   1.035,47   748,18   791,21
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food
                       service activities                    28,01    20,10    17,84   11,66   14,08
                         Thông tin và truyền thông - Information and
                       communication                          4,87     6,05    5,27    9,79   14,70
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial,
                       banking and insurance activities       3,22     3,39    3,32    0,08    0,25
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate
                       activities                             2,40     2,26    1,98    1,22    1,41
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
                       Professional, scientific and technical activities   24,27   20,58   19,59   77,93   94,32
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative
                       and support service activities        195,00   222,22   187,91  1.212,17  1.284,60
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
                       quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt
                       buộc - Activities of Communist Party, socio-political
                       organizations; Public administration and defence;
                       compulsory security                   126,21   120,94   101,17   66,76   74,31
                         Giáo dục và đào tạo - Education and training   38,00   29,54   26,98   13,64   17,98
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and
                       social work activities                73,82    56,86    44,94   39,44   38,45
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and
                       recreation                            61,78    51,13    47,34   52,48   69,47
                         Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   6,93   5,82   5,13   7,83   14,00
                         Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
                       sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
                       gia đình -  Activities of households as employers;   70.515   26.630   24.500   51.036   56.013
                       undifferentiated goods and services producing activities of
                       households for own use
                                                                            Đầu tư và xây dựng   116
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133