Page 117 - NGTK2018
P. 117

Investment at current prices








                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                          Sơ bộ
                                                                                2017
                                                                      2016
                                                  2010
                                                            2015




                         49. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành        Prel 2018


                       TỔNG SỐ - TOTAL           5.579.368  8.560.052  8.615.278  10.102.186  12.225.357
                       Phân theo cấp quản lý - By
                       management level:
                         Trung ương - Central    2.155.090  2.624.069  1.333.461  1.290.689   1.465.637
                         Địa phương - Local      3.424.278  5.935.983  7.281.817  8.811.497  10.759.720
                       Phân theo khoản mục đầu
                       tư - By investment categoy
                         Vốn đầu tư XDCB -
                       Investment outlays        4.017.144  7.116.126  7.162.036  7.835.545   9.305.425
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                       không qua XDCB             624.953   793.110   798.227  1.276.140   1.615.734
                         Fixed assets procurement
                       capital for production
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng
                       cấp TSCĐ                    56.868   325.264   327.362    482.109   733.085
                         Capital for fixed assets
                       repair and upgrading
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn
                       lưu động                   818.087   286.840   288.691    397.127   431.437
                         Supplement for working
                       capital from owned capital
                         Vốn đầu tư khác - Others   62.316   38.713    38.962    111.265   139.676








                                                                            Đầu tư và xây dựng   105
   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122